Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ăn bốc

Academic
Friendly

Từ "ăn bốc" trong tiếng Việt có nghĩaăn bằng tay, không sử dụng đũa hoặc nĩa. Đây một cách ăn phổ biến trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt một số vùng miền của Việt Nam các dân tộc khác. Khi ăn bốc, người ta thường rửa tay thật sạch để đảm bảo vệ sinh trước khi bắt đầu bữa ăn.

dụ sử dụng từ "ăn bốc":
  1. Câu đơn giản: "Ở miền Trung, nhiều người thích ăn bốc với cơm thức ăn."
  2. Câu nâng cao: "Mặc dù ăn bốc một truyền thống lâu đời, nhưng trong xã hội hiện đại, nhiều người vẫn ưa chuộng việc dùng đũa nĩa."
Các cách sử dụng khác:
  • "Ăn bốc" có thể được dùng để chỉ việc ăn không nghi thức hoặc không trang trọng, dụ như trong các buổi tiệc tùng hoặc những bữa ăn giản dị.
  • Trong một số ngữ cảnh, "ăn bốc" cũng có thể được dùng để chỉ việc ăn một cách vội vã, không chú ý đến cách thức, dụ: "Hôm nay tôi bận quá, nên chỉ kịp ăn bốc món ăn còn thừa."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Ăn bằng tay": Cũng có nghĩa tương tự như "ăn bốc," nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn.
  • "Ăn uống": hành động tổng quát hơn, bao gồm cả việc ăn bốc ăn bằng dụng cụ.
Chú ý:
  • Không phải ai cũng quen với cách ăn bốc. Một số người có thể cảm thấy không thoải mái hoặc không vệ sinh khi ăn như vậy.
  • một số nền văn hóa, ăn bốc có thể mang ý nghĩa thân mật ấm cúng, trong khinhững nơi khác, việc này có thể bị coi thiếu lịch sự.
Kết luận:

"Ăn bốc" một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện một phần văn hóa ẩm thực của người Việt.

  1. đgt. ăn bằng tay, không dùng đũa hoặc nĩa: những dân tộc quen ăn bốc, nhưng trước khi ăn, người ta rửa tay thực sạch sẽ.

Comments and discussion on the word "ăn bốc"